Nhũ ảnh là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Nhũ ảnh
Nhũ ảnh là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X liều thấp để phát hiện sớm các bất thường ở mô vú, đặc biệt trong tầm soát ung thư vú. Phương pháp này giúp quan sát cấu trúc bên trong tuyến vú, phát hiện vi vôi hóa, khối u nhỏ và được khuyến nghị định kỳ cho phụ nữ từ 40 tuổi trở lên.
Nhũ ảnh là gì?
Nhũ ảnh (mammogram hoặc mammography) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên biệt sử dụng tia X liều thấp để tạo ra hình ảnh chi tiết của mô vú. Đây là phương pháp không xâm lấn, được áp dụng rộng rãi trong phát hiện sớm, sàng lọc và theo dõi các bệnh lý liên quan đến vú, đặc biệt là ung thư vú – bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới. Việc phát hiện sớm ung thư vú thông qua nhũ ảnh giúp tăng tỷ lệ sống sót và giảm thiểu điều trị xâm lấn.
Nhũ ảnh có thể phát hiện các bất thường như khối u nhỏ, vi vôi hóa, thay đổi mô tuyến hoặc tổn thương dạng bất đối xứng trước khi bệnh nhân cảm nhận được triệu chứng như sờ thấy u hay đau vú. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), nhũ ảnh giúp giảm từ 20–40% tỷ lệ tử vong do ung thư vú trong nhóm phụ nữ được tầm soát định kỳ. Vì vậy, nhiều quốc gia đã đưa nhũ ảnh vào chương trình sàng lọc cộng đồng định kỳ, đặc biệt là cho phụ nữ trên 40 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ cao.
Nguyên lý hoạt động của nhũ ảnh
Nhũ ảnh vận hành dựa trên nguyên lý hấp thụ tia X khác nhau của các mô cơ thể. Khi tia X đi qua vú, mô mỡ hấp thụ ít tia nên hiện sáng, còn mô tuyến và tổn thương đặc sẽ hấp thụ nhiều hơn, hiện tối trên phim hoặc ảnh kỹ thuật số. Điều này giúp phát hiện các tổn thương bất thường như u đặc, vi vôi hóa (calcifications), hoặc thay đổi cấu trúc mô.
Để hình ảnh rõ nét và chính xác, máy nhũ ảnh sử dụng một hệ thống bản ép để nén mô vú lại trong quá trình chụp. Nén vú có thể gây khó chịu nhẹ nhưng giúp làm dàn đều mô, giảm nhiễu ảnh và giảm liều tia X cần thiết. Mỗi bên vú thường được chụp ở ít nhất hai tư thế: trước – sau (CC) và xiên ngoài – trong (MLO) để đảm bảo khảo sát đầy đủ toàn bộ mô vú.
Các loại nhũ ảnh hiện nay
Hiện nay có ba loại công nghệ nhũ ảnh được áp dụng trong chẩn đoán lâm sàng, bao gồm:
- Nhũ ảnh truyền thống (phim X-quang): Là kỹ thuật cổ điển sử dụng phim cứng để ghi hình, chi phí thấp nhưng hạn chế về khả năng xử lý ảnh và chia sẻ dữ liệu.
- Nhũ ảnh kỹ thuật số (Digital Mammography): Tia X được ghi nhận qua cảm biến điện tử thay vì phim, sau đó hiển thị trên màn hình máy tính. Cho phép điều chỉnh độ tương phản, phóng to, xử lý ảnh dễ dàng và ít sai sót do lặp lại.
- Nhũ ảnh 3D hay tomosynthesis (Digital Breast Tomosynthesis – DBT): Tạo hình ảnh cắt lớp 3D của mô vú bằng cách chụp từ nhiều góc, rồi tái cấu trúc lại. Giúp loại bỏ tình trạng chồng lấp mô, đặc biệt hữu ích với người có mô vú dày.
Ứng dụng lâm sàng của nhũ ảnh
Nhũ ảnh được sử dụng trong nhiều tình huống y tế khác nhau, bao gồm:
- Sàng lọc định kỳ: Phát hiện các tổn thương chưa có triệu chứng, đặc biệt hiệu quả trong phát hiện vi vôi hóa – dấu hiệu sớm của ung thư biểu mô tuyến vú tại chỗ (DCIS).
- Đánh giá triệu chứng: Khi bệnh nhân có biểu hiện như u vú, tiết dịch núm vú, thay đổi hình dạng vú, viêm đỏ, nhũ ảnh giúp xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương.
- Theo dõi sau điều trị: Dùng để kiểm tra tái phát, so sánh với hình ảnh cũ để theo dõi tiến triển hoặc đánh giá kết quả sau phẫu thuật hoặc xạ trị.
Trong nhiều trường hợp, nhũ ảnh được kết hợp với siêu âm vú hoặc cộng hưởng từ (MRI) để tăng độ nhạy và độ đặc hiệu trong chẩn đoán. Tham khảo hướng dẫn của National Comprehensive Cancer Network (NCCN) về tầm soát và xử trí tổn thương vú.
Hệ thống phân loại BI-RADS
Để thống nhất trong báo cáo và hướng xử trí lâm sàng, nhũ ảnh được đánh giá theo hệ thống BI-RADS (Breast Imaging Reporting and Data System) do Hiệp hội X-quang Hoa Kỳ (ACR) phát triển. Hệ thống này phân loại tổn thương từ mức 0 đến 6:
- BI-RADS 0: Cần thêm hình ảnh bổ sung (siêu âm, MRI)
- BI-RADS 1: Bình thường
- BI-RADS 2: Tổn thương lành tính
- BI-RADS 3: Tổn thương có khả năng lành, theo dõi 6 tháng
- BI-RADS 4: Nghi ngờ ác tính, khuyến nghị sinh thiết
- BI-RADS 5: Rất nghi ngờ ung thư
- BI-RADS 6: Đã xác định là ung thư (qua sinh thiết)
Ưu điểm và hạn chế của nhũ ảnh
Ưu điểm:
- Phát hiện tổn thương nhỏ, đặc biệt là vi vôi hóa mà các kỹ thuật khác khó thấy.
- Hiệu quả cao trong tầm soát cộng đồng, giúp giảm tỷ lệ tử vong do ung thư vú.
- Có thể lưu trữ, chia sẻ, so sánh hình ảnh theo thời gian nếu chụp kỹ thuật số.
Hạn chế:
- Hiệu quả bị giảm ở phụ nữ có mô vú dày, đặc biệt là người trẻ tuổi hoặc tiền mãn kinh.
- Gây lo lắng do dương tính giả (gọi bệnh nhân trở lại nhưng không có tổn thương thật).
- Không thể phân biệt chính xác giữa tổn thương lành và ác tính nếu không sinh thiết.
Mật độ mô vú và ảnh hưởng đến nhũ ảnh
Mô vú được phân loại thành 4 mức độ mật độ từ A đến D theo hệ thống BI-RADS, trong đó C và D (mô vú dày) làm giảm hiệu quả của nhũ ảnh. Ở phụ nữ có mô vú dày, các khối u dễ bị che khuất vì cả mô dày và u đều hiện màu sáng. Trong những trường hợp này, các kỹ thuật bổ sung như siêu âm vú hoặc MRI được khuyến nghị để tăng cường khả năng phát hiện sớm.
So sánh nhũ ảnh với các phương pháp khác
Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|
Nhũ ảnh | Phát hiện tốt vi vôi hóa, hiệu quả cao trong sàng lọc | Hạn chế ở mô vú dày, có thể gây dương tính giả |
Siêu âm | Tốt cho mô vú dày, không dùng tia X | Không phát hiện được vi vôi hóa, phụ thuộc người làm |
MRI | Độ nhạy rất cao, tốt với nhóm nguy cơ cao | Chi phí cao, dễ gây dương tính giả, cần tiêm thuốc tương phản |
Quy trình thực hiện và chuẩn bị
Người bệnh nên tránh chụp nhũ ảnh vào giai đoạn tiền kinh nguyệt do vú căng đau. Ngày lý tưởng là ngày thứ 5–12 của chu kỳ kinh. Trước khi chụp, bệnh nhân cần:
- Không sử dụng lăn khử mùi, phấn thơm, kem dưỡng ở vùng ngực và nách.
- Cởi áo từ thắt lưng trở lên và tháo trang sức kim loại.
- Thực hiện các tư thế chụp tiêu chuẩn do kỹ thuật viên hướng dẫn.
Kết luận
Nhũ ảnh là phương pháp chẩn đoán hình ảnh nền tảng trong tầm soát và phát hiện sớm ung thư vú. Với độ chính xác cao, chi phí hợp lý và khả năng ứng dụng rộng rãi, nhũ ảnh đã góp phần đáng kể vào việc cải thiện tiên lượng và giảm tử vong do ung thư vú ở nữ giới. Việc tuân thủ các khuyến nghị về tầm soát định kỳ, kết hợp với hiểu biết về mật độ mô vú và các phương pháp bổ sung sẽ giúp tăng hiệu quả phát hiện sớm và xử lý kịp thời các tổn thương nghi ngờ.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhũ ảnh:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10